请输入您要查询的越南语单词:
单词
起码
释义
起码
[qǐmǎ]
mức thấp nhất; mức ít nhất; tối thiểu。最低限度。
起码的条件。
điều kiện tối thiểu.
我这次出差,起码要一个月才能回来。
tôi đi công tác lần này, ít nhất một tháng mới quay trở về.
随便看
桔梗
桔槔
桕
桠
桠杈
桠枫
桡
桡动脉
桡骨
桢
桢干
档
档子
档案
档案学
档次
桤
桤木
桥
桥堍
开首
弁
弁言
异
异乎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:19:32