请输入您要查询的越南语单词:
单词
冲突
释义
冲突
[chōngtū]
xung đột; mâu thuẫn; va chạm; bất đồng; đụng chạm; xích mích; công kích; tấn công。矛盾表面化,发生激烈争斗。
武装冲突。
xung đột vũ trang.
言语冲突。
xích mích trong lời ăn tiếng nói.
文章的论点前后冲突。
luận điểm của bài văn mâu thuẫn trước sau.
随便看
戛戛
戛然
戟
戡
戡乱
戢
戣
戤
戥
戥子
截
截住
截击
截取
截夺
截尾
截断
截止
截止时间
截流
截然
截煤机
截爪
截留
截瘫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 8:57:29