请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冲突
释义 冲突
[chōngtū]
 xung đột; mâu thuẫn; va chạm; bất đồng; đụng chạm; xích mích; công kích; tấn công。矛盾表面化,发生激烈争斗。
 武装冲突。
 xung đột vũ trang.
 言语冲突。
 xích mích trong lời ăn tiếng nói.
 文章的论点前后冲突。
 luận điểm của bài văn mâu thuẫn trước sau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 11:01:20