请输入您要查询的越南语单词:
单词
冲突
释义
冲突
[chōngtū]
xung đột; mâu thuẫn; va chạm; bất đồng; đụng chạm; xích mích; công kích; tấn công。矛盾表面化,发生激烈争斗。
武装冲突。
xung đột vũ trang.
言语冲突。
xích mích trong lời ăn tiếng nói.
文章的论点前后冲突。
luận điểm của bài văn mâu thuẫn trước sau.
随便看
如影随形
如意
如意算盘
如愿
如故
如数
如数家珍
如斯
如日中天
如期
如果
如次
如此
如汤沃雪
如法炮制
如火如荼
如胶似漆
如臂使指
如花似锦
如若
如虎添翼
如蚁附膻
如许
如象
如释重负
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 11:01:20