请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (況)
[kuàng]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 7
Hán Việt: HUỐNG
 1. tình hình。情形。
 情况。
 tình huống.
 状况。
 tình trạng.
 概况。
 tình hình chung.
 近况。
 tình hình gần đây.
 2. so sánh; so; ví 。比方。
 比况。
 so sánh.
 以古况今。
 xưa so với nay.
 3. họ Huống。(Kuàng)姓。
Từ ghép:
 况且 ; 况味
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:16:36