请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 可笑
释义 可笑
[kěxiào]
 1. buồn cười; nực cười。令人耻笑。
 2. tức cười; mắc cười; tiếu lâm; hài hước; hài; buồn cười。引人发笑。
 说到可笑的地方,连他自己也忍不住笑了起来。
 nói đến đoạn tức cười, ngay cả anh ấy cũng chịu không nỗi phải phá lên cười .
 滑稽可笑。
 buồn cười.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:15:55