请输入您要查询的越南语单词:
单词
可笑
释义
可笑
[kěxiào]
1. buồn cười; nực cười。令人耻笑。
2. tức cười; mắc cười; tiếu lâm; hài hước; hài; buồn cười。引人发笑。
说到可笑的地方,连他自己也忍不住笑了起来。
nói đến đoạn tức cười, ngay cả anh ấy cũng chịu không nỗi phải phá lên cười .
滑稽可笑。
buồn cười.
随便看
硕果
硕果仅存
硖
硗
硗确
硗薄
硙
硚
硝
硝化
硝化甘油
硝烟
硝盐
硝石
硝酸
硝酸纤维素
硝酸钠
硝酸钾
硝酸铵
硝镪水
硠
硪
硫
硫化
硫化橡胶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 9:22:36