请输入您要查询的越南语单词:
单词
礼赞
释义
礼赞
[lǐzàn]
tán dương; tôn sùng。怀着敬意地赞扬。
这种为人类谋利益的高贵品质,是值得人民礼赞的。
phẩm chất cao quý vì lợi ích của nhân loại, thật đáng được nhân dân tán dương.
随便看
厚遇
厚道
厚重
厚非
厚颜
厚颜无耻
厝
厝火积薪
原
原主
原人
原件
原价
原作
原先
原则
原初
原动力
原动机
原原本本
原告
原因
原址
原型
原声带
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:19:30