请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冷血动物
释义 冷血动物
[lěngxuédòngwù]
 1. động vật máu lạnh (động vật thay đổi thân nhiệt)。变温动物 的俗称。
 2. đồ động vật máu lạnh; kẻ lạnh lùng; loại người vô tình。比喻没有感情的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 14:01:33