请输入您要查询的越南语单词:
单词
冷静
释义
冷静
[lěngjìng]
1. vắng vẻ; yên tĩnh; vắng lặng。人少而静;不热闹。
夜深了,街上显得很冷静。
đêm đã khuya, đường phố rất yên tĩnh.
2. bình tĩnh; nguội lạnh。沉着而不感情用事。
头脑冷静。
đầu óc tỉnh táo.
冷静下来,好好儿想想。
bình tĩnh lại, cố mà nghĩ cách.
随便看
吉他
吉兆
吉光片羽
吉凶
吉利
吉剧
吉卜赛人
吉夕
吉婆
吉布提
吉布提市
夸饰
夹
夹七夹八
夹丝玻璃
夹具
夹击
夹剪
夹塞儿
夹子
夹层
夹层玻璃
夹带
夹当
夹心
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:53:05