请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 偏生
释义 偏生
[piānshēng]
 1. lại cứ; vẫn cứ; khăng khăng; khư khư; cứ một mực。表示故意跟客观要求或客观情况相反。
 2. mà; mà lại (sự thực và hy vọng trái ngược nhau)。表示事实跟所希望或期待的恰恰相反。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/19 22:26:14