请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 攻坚
释义 攻坚
[gōngjiān]
 1. công kiên; công thành; công đồn (tiến đánh công sự kiên cố của địch)。攻打敌人的坚固防御工事。
 攻坚战
 đánh công sự kiên cố của địch; trận công kiên
 2. hạ lô-cốt; giải quyết vấn đề khó khăn nhất。比喻努力解决某项任务中最困难的问题。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 23:55:00