请输入您要查询的越南语单词:
单词
攻坚
释义
攻坚
[gōngjiān]
1. công kiên; công thành; công đồn (tiến đánh công sự kiên cố của địch)。攻打敌人的坚固防御工事。
攻坚战
đánh công sự kiên cố của địch; trận công kiên
2. hạ lô-cốt; giải quyết vấn đề khó khăn nhất。比喻努力解决某项任务中最困难的问题。
随便看
领奏
领子
领导
领属
领巾
领带
领悟
领情
领教
领有
领水
领江
领洗
领海
领港
领班
领略
豪右
豪商
豪壮
豪奢
豪富
豪强
豪情
豪情壮志
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/18 19:59:39