请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tí]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 16
Hán Việt: ĐỀ
 chất tinh tuý cất trong sữa bò (ví với Phật pháp tối cao.)。醍醐:古时指从牛奶中提炼出来的精华,佛教比喻最高的佛法。
 如饮醍。
 uống được chất tinh tuý cất trong sữa bò.
 醍灌顶(比喻灌输智慧,使人彻底醒悟)。
 truyền trí tuệ làm cho con người tỉnh ngộ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:22:38