请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 攻心
释义 攻心
[gōngxīn]
 1. tâm lý chiến; đánh vào mặt tư tưởng。从精神上或心理上瓦解对方。
 攻心战术
 chiến thuật tâm lý chiến
 2. công tâm (vì đau khổ phẫn nộ mà hôn mê là nộ khí công tâm, vì bị thương bị bỏng nguy đến tính mạng mà hôn mê là hoả khí công tâm hoặc độc khí công tâm, cách gọi của Đông y)。俗称因悲痛、愤怒而神志昏迷为'怒气攻心',因浑身 溃烂或烧伤而发生生命危险为'毒气攻心'或'火气攻心'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 12:09:50