| | | |
| Từ phồn thể: (場) |
| [cháng] |
| Bộ: 土 - Thổ |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: TRƯỜNG |
| | 1. sân phơi; sân đập lúa。平坦的空地,多用来翻晒粮食,碾轧谷物。 |
| | 2. họp chợ。集;市集。 |
| | 赶场 。 |
| họp chợ |
| | 3. trận; cuộc; cơn; đợt (lượng từ, dùng để chỉ những sự việc đã xảy ra)。量词,用于事情的经过。 |
| | 一场 透雨。 |
| một trận mưa. |
| | 一场 大战。 |
| một cuộc đại chiến. |
| | Ghi chú: 另见chǎng。 |
| Từ ghép: |
| | 场圃 ; 场院 |
| Từ phồn thể: (場、塲) |
| [chǎng] |
| Bộ: 土(Thổ) |
| Hán Việt: TRƯỜNG |
| | 1. nơi; bãi; trường。(场儿)适应某种需要的比较大的地方。 |
| | 会场。 |
| hội trường; nơi họp. |
| | 操场。 |
| thao trường |
| | 市场。 |
| thị trường |
| | 剧场。 |
| rạp hát. |
| | 广场。 |
| quảng trường |
| | 2. sân khấu; sàn diễn。舞台。 |
| | 上场。 |
| lên sân khấu; lên sàn diễn. |
| | 下场。 |
| xuống sân khấu. |
| | 3. cảnh (trong kịch)。戏剧中较小的段落,每场表演故事的一个片段。 |
| | 4. trận (lượng từ, dùng trong hoạt động văn nghệ thể dục)。量词,用于文娱体育活动。 |
| | 三场球赛。 |
| ba trận thi đấu bóng đá. |
| | 5. điện trường; từ trường。物质存在的一种基本形式,具有能量、动量和质量,能传递实物间的互相作用,如电场,磁场、引力场等。 |
| Từ ghép: |
| | 场次 ; 场地 ; 场合 ; 场记 ; 场景 ; 场面 ; 场所 ; 场子 |