请输入您要查询的越南语单词:
单词
攻读
释义
攻读
[gōngdú]
ra sức học hành; ra công học hành; ra công nghiên cứu; nỗ lực nghiên cứu; siêng năng học tập。努力读书或钻研某一门学问。
攻读博士学位
nỗ lực học tập học vị tiến sĩ
攻读中医经典
ra công nghiên cứu kinh điển Đông y.
随便看
顶少
顶尖
顶岗
顶峰
顶帽
顶心
顶戴
顶批
顶承
顶抗
顶拜
顶挡
顶换
顶撞
顶数
顶替
顶杆
顶杠
顶板
顶格
顶梁
顶梁柱
顶梁骨
顶棚
顶楼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 0:43:24