请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 攻读
释义 攻读
[gōngdú]
 ra sức học hành; ra công học hành; ra công nghiên cứu; nỗ lực nghiên cứu; siêng năng học tập。努力读书或钻研某一门学问。
 攻读博士学位
 nỗ lực học tập học vị tiến sĩ
 攻读中医经典
 ra công nghiên cứu kinh điển Đông y.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 0:43:24