| | | |
| Từ phồn thể: (檯、颱) |
| [tāi] |
| Bộ: 口 - Khẩu |
| Số nét: 5 |
| Hán Việt: ĐÀI |
| | Đài (chỉ Đài Châu, địa danh, Thiên Đài, vừa là tên núi vừa là tên đất ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc.)。指台州,地名。天台,山名,又地名,都在浙江。 |
| | Ghi chú: 另见tái |
| [tái] |
| Bộ: 口(Khẩu) |
| Hán Việt: ĐÀI |
| | 1. cái đài; đài。平而高的建筑物,便于在上面远望。 |
| | 瞭望台 |
| đài quan sát |
| | 塔台 |
| đài tháp |
| | 亭台楼阁 |
| đình đài lầu các |
| | 2. bục; sân khấu; bàn。公共场所室内外高出地面便于讲话或表演的设备(用砖砌或用木料制成)。 |
| | 讲台 |
| bục giảng |
| | 舞台 |
| vũ đài; sân khấu. |
| | 主席台 |
| đài chủ tịch |
| | 3. bệ。某些做座子用的器物。 |
| | 灯台 |
| bệ đèn |
| | 蜡台 |
| bệ nến; đế đèn cầy |
| | 锅台 |
| bệ nồi |
| | 4. bệ (vật giống đài)。(台儿)像台的东西。 |
| | 窗台儿。 |
| bệ cửa sổ |
| | 井台 |
| bệ giếng |
| 量 |
| | 5. buổi; cỗ。量词。 |
| | 一台戏 |
| một buổi kịch |
| | 一台机器 |
| một cỗ máy |
| | 6. bàn。桌子或类似桌子的器物。 |
| | 写字台 |
| bàn viết |
| | 梳妆台 |
| bàn trang điểm |
| | 乒乓球台 |
| bàn đánh bóng bàn |
| | 7. đài (lời nói kính trọng, thời xưa gọi người đối diện)。敬辞,旧时用于称呼对方或跟对方有关的动作。 |
| | 兄台 |
| huynh đài |
| | 台鉴 |
| đài giám. |
| | 8. Đài Loan。指台湾省。 |
| | 台胞 |
| đồng bào Đài Loan. |
| | 台币 |
| tiền Đài Loan. |
| | 9. họ Đài。姓。10. bão。台风。 |
| | Ghi chú: 另见tāi |
| Từ ghép: |
| | 台北 ; 台本 ; 台笔 ; 台布 ; 台步 ; 台秤 ; 台词 ; 台灯 ; 台地 ; 台端 ; 台风 ; 台风儿 ; 台甫 ; 台驾 ; 台鉴 ; 台阶 ; 台历 ; 台面 ; 台盘 ; 台钳 ; 台球 ; 台扇 ; 台湾 ; 台钟 ; 台柱 ; 台子 |