请输入您要查询的越南语单词:
单词
怨言
释义
怨言
[yuànyán]
lời oán giận; lời oán thán。抱怨的话。
毫无怨言
không một lời oán thán
他从来未发过一句怨言。
anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
随便看
猜度
猜忌
猜想
猜拳
猜摸
猜料
猜枚
猜测
猜疑
猜祥
猜谜
猜谜儿
猜贰
猝
猝然
猞
猞猁
猡
猢
猥
猥亵
猥劣
猥琐
猥辞
猥陋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:16:58