请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 救死扶伤
释义 救死扶伤
[jiùsǐfúshāng]
 cứu sống; chăm sóc người bị thương。救活将死的,照顾受伤的。
 救死扶伤,实行革命的人道主义。
 chăm sóc người bị thương là thực hiện chủ nghĩa nhân đạo cách mạng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 14:09:01