请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怪异
释义 怪异
[guàiyì]
 1. kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quặc; quái dị; quái lạ。奇异。
 行为怪异
 hành vi kỳ lạ
 怪异的声音引起了我的警觉。
 tiếng động quái lạ làm tôi cảnh giác.
 2. hiện tượng kỳ lạ; hiện tượng kỳ quặc。奇异反常的现象。
 怪异丛生
 nhiều hiện tượng kỳ lạ cùng xảy ra.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:41:34