请输入您要查询的越南语单词:
单词
怪罪
释义
怪罪
[guàizuì]
trách móc; oán giận; oán trách; trách cứ。责备;埋怨。
这事不要怪罪他。
việc này không thể trách móc anh ấy.
要是上面怪罪下来怎么办?
nếu như cấp trên trách cứ thì biết làm sao đây?
随便看
铅丹
铅印
铅垂线
铅字
铅字合金
铅条
铅版
铅玻璃
铅球
铅直
铅笔
铅笔画
铅粉
铅铁
铆
铆劲儿
铆接
铆钉
铈
铉
铊
铋
铌
铍
铎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 1:18:04