请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怪罪
释义 怪罪
[guàizuì]
 trách móc; oán giận; oán trách; trách cứ。责备;埋怨。
 这事不要怪罪他。
 việc này không thể trách móc anh ấy.
 要是上面怪罪下来怎么办?
 nếu như cấp trên trách cứ thì biết làm sao đây?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:13