请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 总目
释义 总目
[zǒngmù]
 mục lục; mục lục chung。总的目录。
 全书分订五册,除分册目录外,第一册前面还有全书总目。
 cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:52:35