请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jū]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: CÂU
 họ Câu。姓。
 Ghi chú: 另见jù
[jù]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: CÂU
 toàn; đều; đủ cả。全;都。
 一应俱全。
 tất cả đều đầy đủ.
 百废俱兴。
 tất cả các thứ phế thảy đều được phục hồi lại.
 面面俱到。
 mọi mặt đều được chú ý đến.
 Ghi chú: 另见jū。
Từ ghép:
 俱乐部
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:12:41