释义 |
俱 | | | | | [jū] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 10 | | Hán Việt: CÂU | | | họ Câu。姓。 | | | Ghi chú: 另见jù | | [jù] | | Bộ: 亻(Nhân) | | Hán Việt: CÂU | | 书 | | | toàn; đều; đủ cả。全;都。 | | | 一应俱全。 | | tất cả đều đầy đủ. | | | 百废俱兴。 | | tất cả các thứ phế thảy đều được phục hồi lại. | | | 面面俱到。 | | mọi mặt đều được chú ý đến. | | | Ghi chú: 另见jū。 | | Từ ghép: | | | 俱乐部 |
|