请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 台面
释义 台面
[táimiàn]
 1. mặt bàn; bàn tiệc。席面;桌面儿上。
 你的话能拿到台面上说吗?
 anh dám công khai nói trước mặt mọi người không?
 2. tiền đặt; tiền đặt cược (đánh bạc)。指赌博时桌面上的赌金总额。
 台面大
 tiền đặt nhiều
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 9:32:34