请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bǐng]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 5
Hán Việt: BÍNH
 1. bính; 3; C. (Ngôi thứ ba trong thiên can)。天干的第三位。Xem: 参看干支
 丙等。
 hạng 3
 丙班。
 lớp C
 2. lửa。火的别称。
 付丙。
 đem đốt đi
Từ ghép:
 丙纶 ; 丙夜 ; 丙酮 ; 丙种射线 ; 丙种维生素
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 22:54:56