请输入您要查询的越南语单词:
单词
任性
释义
任性
[rénxìng]
tuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả; tự do phóng khoáng。放任自己的性子,不加约束。
他有时不免孩子气,有点任性。
anh ấy có lúc không bỏ được tính trẻ con, có chút sống buông thả.
随便看
锐意
锐敏
锐气
锐角
锑
锒
锓
锔
锔子
锔弯儿的
锕
锖
锖色
锗
锘
错
错乱
错别字
错处
错字
错怪
错愕
错杂
错爱
错综
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:06:36