请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 任性
释义 任性
[rénxìng]
 tuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả; tự do phóng khoáng。放任自己的性子,不加约束。
 他有时不免孩子气,有点任性。
 anh ấy có lúc không bỏ được tính trẻ con, có chút sống buông thả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:17