请输入您要查询的越南语单词:
单词
锒
释义
锒
Từ phồn thể: (鋃)
[láng]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 15
Hán Việt: LANG
书
1. dây xích。 铁锁链。
锒入狱(被铁锁链锁着进监狱)。
dây xích trong ngục tù.
2. leng keng; lanh canh (từ tượng thanh tiếng va chạm của kim loại)。形容金属撞击的声音。也作郎当。
铁索锒。
dây xích sắt kêu leng keng.
随便看
错愕
错杂
错爱
错综
错落
错觉
错误
错车
错过
错金
错非
锚
锚地
锛
锜
锝
锞
锟
锡
锡伯族
锡兰肉桂
锡剧
锡匠
锡嘴
锡杖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 3:25:54