请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kàng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: KHÁNG
 1. xứng; hợp; xứng với; cân bằng; đối trọng; địa vị ngang nhau; xứng đôi vừa lứa。对 等;相称(指 配偶)。
 2. cao to。高大。
 3. họ Kháng 。(Kàng)姓。
Từ ghép:
 伉俪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:01:15