请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吉光片羽
释义 吉光片羽
[jíguāngpiànyǔ]
 mảnh da Cát Quang; di sản văn hoá quý giá; quý giá (tương truyền Cát Quang là thú thần, da làm áo, xuống nước không bao giờ bị chìm, vào lửa không bao giờ bị cháy, ví với những di sản văn hoá quý giá)。古代传说,吉光是神兽,毛皮为裘, 入水数日不沉,入火不焦。'吉光片羽'指神兽的一小块毛皮,比喻残存的珍贵的文物。
 吉光片羽,弥足珍贵
 mảnh da Cát Quang cũng đủ quý giá rồi; quý giá vô cùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:12:58