请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yī]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: Y
 1. nào; ấy; lúc nào (Trợ từ, dùng trước từ và đoản ngữ)。助词(用于词语的前面)。
 下车伊始。
 bắt đầu xuống xe
 伊于胡底
 đến lúc nào mới hết
 伊谁之力?
 sức của ai?
 2. họ Y。姓。
 3. anh ấy; cô ấy (Trước phong trào Ngũ Tứ, trong các tác phẩm văn học thường dùng để chỉ nữ giới, sau đổi thành '她')。他或她。注意: 五四前后有的文学作品中用'伊'专指女性,后来改用'她'。
Từ ghép:
 伊甸园 ; 伊拉克 ; 伊朗 ; 伊利诺斯 ; 伊人 ; 伊始 ; 伊斯兰堡 ; 伊斯兰教 ; 伊斯兰教历 ; 伊于胡底
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 9:41:25