请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 袭取
释义 袭取
[xíqǔ]
 1. bất ngờ đánh chiếm; đánh chiếm bất thình lình (thường dùng trong xung đột quân sự)。出其不意地夺取(多用于武装冲突)。
 2. dựa theo (cái cũ)。沿袭地采取。
 后人袭取这个故事,写成了戏。
 người đời sau dựa theo chuyện này để viết thành kịch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 15:07:12