请输入您要查询的越南语单词:
单词
袭取
释义
袭取
[xíqǔ]
1. bất ngờ đánh chiếm; đánh chiếm bất thình lình (thường dùng trong xung đột quân sự)。出其不意地夺取(多用于武装冲突)。
2. dựa theo (cái cũ)。沿袭地采取。
后人袭取这个故事,写成了戏。
người đời sau dựa theo chuyện này để viết thành kịch.
随便看
烘
烘云托月
烘干
烘托
烘染
烘炉
烘烘
烘烤
烘焙
烘笼
烘箱
烘衬
烙
烙印
烙花
烙铁
烙饼
烛
烛台
烛泪
烛照
烛花
烜
烜赫
烝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 15:07:12