请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fá]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: PHẠT
 1. chặt; đốn (cây)。砍(树)。
 伐木
 đốn cây
 伐了几棵树
 chặt mấy gốc cây.
 2. phạt; đánh; đánh dẹp。攻打。
 征伐
 chinh phạt
 讨伐
 thảo phạt
 北伐
 bắc phạt
 3. khoe khoang; khoe。自夸。
 伐善
 khoe tài
 不矜不伐。
 không khoe khoang.
Từ ghép:
 伐木 ; 伐善
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 22:46:11