请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 休养
释义 休养
[xiūyǎng]
 1. nghỉ ngơi điều dưỡng。休息调养。
 休养所。
 viện điều dưỡng
 他到北戴河休养去了。
 anh ấy đi nghỉ ngơi điều dưỡng ở Bắc Đới Hà rồi.
 2. khôi phục và phát triển; bồi dưỡng (khôi phục và phát triển lực lượng kinh tế của đất nước và nhân dân)。恢复并发展国家或人民的经济力量。
 休养民力。
 bồi dưỡng sức dân; khôi phục và phát triển sức dân
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:29:05