请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 优游
释义 优游
[yōuyóu]
 1. cuộc sống an nhàn。生活悠闲。
 优游岁月
 năm tháng an nhàn
 优游自得
 cuộc sống an nhàn thoải mái.
 2. an nhàn; nhàn rỗi。悠闲游乐。
 优游林下
 an nhàn với cuộc sống điền dã.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:58:06