请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开发
释义 开发
[kāifā]
 1. khai phá; mở mang; mở rộng。以 荒地、矿山、森林、水力等自然资源为对象进行劳动,以达到利用的目的。
 开发荒山.
 khai phá núi hoang.
 开发黄河水利。
 khai phá thuỷ lợi trên sông Hoàng Hà.
 开发边疆。
 mở rộng biên cương.
 2. phát hiện。发现或发掘人才、技术等供利用。
 开发先进技术。
 phát hiện ra những tiến bộ kỹ thuật.
 人才开发中心。
 trung tâm phát hiện nhân tài.
[kāi ·fa]
 trả; hoàn; chi; thanh toán 。支付;分发。
 开发车钱。
 trả tiền xe.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:34:08