释义 |
窖 | | | | | [jiào] | | Bộ: 穴 - Huyệt | | Số nét: 12 | | Hán Việt: GIÁO, KIẾU | | | 1. hầm; hố。收藏东西的地洞或坑。 | | | 花儿窖。 | | hầm chứa hoa. | | | 白菜窖。 | | hầm chứa rau cải. | | | 白薯都已经入了窖。 | | khoai lang | | | ̣đã | | được đýa vào hầm. | | | 2. cất vào hầm; đýa vào hầm。把东西收藏在窖里。 | | | 窖冰。 | | cất nước đá vào hầm. | | | 把白薯窖起来。 | | mang khoai cất vào hầm. | | Từ ghép: | | | 窖肥 |
|