请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开小差
释义 开小差
[kāixiǎochāi]
 1. quân nhân đào ngũ; trốn chạy; bỏ trốn; đào ngũ。军人私自脱离队伍逃跑。
 2. không tập trung; phân tán; tản mạn。比喻思想不集中。
 用心听讲,思想就不会开小差。
 chú ý nghe giảng, đầu óc sẽ không bị phân tán.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 11:30:17