请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yòu]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: HỮU
 1. bên phải; phía phải; bên tay phải; phía hữu。面向南时靠西的一边(跟'左'相对,下2.,5.同)。
 右方
 phía bên phải
 右手
 tay phải
 靠右走
 đi bên phải
 向右拐。
 quẹo phải
 2. phía tây (khi mặt hướng về phía Nam)。西。
 山右(太行山以西的地方,后专指山西)。
 phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
 3. phía trên; cao。上1.,2. (古人以右为尊)。
 无出其右
 không còn ai hơn nữa
 4. tôn sùng; yêu chuộng; yêu thích。崇尚。
 右文
 bài văn được yêu thích
 5. bảo thủ; phản động。保守的;反动的。
 右派
 phái bảo thủ
 右倾
 hữu khuynh
 6. giúp đỡ; phù hộ。同'佑'。
Từ ghép:
 右边 ; 右面 ; 右派 ; 右倾 ; 右倾机会主义 ; 右手 ; 右首 ; 右翼
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 13:22:13