请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 山奈
释义 山奈
[shānnài]
 xi-a-nít (hợp chất hữu cơ, rất độc, dùng trong mạ điện, tôi thép, cũng dùng làm thuốc trừ sâu)。无机化合物,成分是氰化钠,无色结晶,有剧毒,用于电镀、淬火等方面,也用于农药。也作山萘。(英cyanide,氰化物)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 11:25:21