请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开放
释义 开放
[kāifàng]
 1. nở; bung。展开。
 百花开放。
 trăm hoa nở.
 2. huỷ bỏ phong toả; hạn chế cấm vận; mở cửa。解除封锁,禁令,限制等。
 公园每天开放。
 công viên mở cửa mỗi ngày.
 图书馆开放时间每天上午八时至下午六时。
 thư viện mở cửa mỗi ngày, sáng từ 8 giờ đến 6 giờ chiều.
 机场关闭了三天,至今日才开放。
 sân bay đóng cửa ba ngày cho đến hôm nay mới mở cửa.
 3. cởi mở; lạc quan。性格开朗。
 性格开放。
 tính tình cởi mở.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 8:36:56