请输入您要查询的越南语单词:
单词
开明
释义
开明
[kāimíng]
khai sáng; văn minh; tiến bộ; thông suốt; mang màu sắc dân chủ; giải thoát khỏi sự ngu dốt, mê tín; trao thêm kiến thức hoặc thông tin cho ai。原意是从野蛮进化到文明,后来指人思想开通,不顽固保守。
开明士绅。
các nhân sĩ tiến bộ.
思想开明。
tư tưởng văn minh.
随便看
自决
自净
自出机杼
自分
自刎
自刭
自制
自制力
自割
自力
自力更生
自动
自动化
自动控制
自动步枪
自动炮
自动线
自动铅笔
自助
自助餐
自卑
自卑感
自卖自夸
自卫
自发
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:50:51