请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开明
释义 开明
[kāimíng]
 khai sáng; văn minh; tiến bộ; thông suốt; mang màu sắc dân chủ; giải thoát khỏi sự ngu dốt, mê tín; trao thêm kiến thức hoặc thông tin cho ai。原意是从野蛮进化到文明,后来指人思想开通,不顽固保守。
 开明士绅。
 các nhân sĩ tiến bộ.
 思想开明。
 tư tưởng văn minh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 15:38:02