请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自动
释义 自动
[zìdòng]
 1. tự động。自己主动。
 自动参加
 tự tham gia
 自动帮忙
 tự giúp đở
 2. tự。不凭借人为的力量的。
 自动燃烧
 tự cháy
 水自动地流到田里。
 nước tự chảy vào ruộng
 3. tự động (không dùng sức người mà dùng máy móc)。不用人力而用机械装置直接操作的。
 自动化
 tự động hoá
 自动控制
 điều khiển tự động
 自动装置
 thiết bị tự động; lắp đặt tự động
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 20:08:12