| | | |
| [kāiwánxiào] |
| | 1. nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn。用言语或 行动戏弄人。 |
| | 他是跟你开玩笑的,你 别认真。 |
| anh ấy nói đùa với anh đấy, anh đừng tưởng thật. |
| | 随便开两句玩笑。 |
| đùa vài câu cho vui thôi. |
| | 2. chuyện đùa; chuyện chơi; chuyện giỡn chơi。用不严肃的态度对待。 |
| | 这事关系许多人的安全,可 不 是 开玩笑的事情。 |
| việc này liên quan đến sự an toàn của rất nhiều người, thật |
| | chẳng |
| phải chuyện đùa đâu. |