请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开玩笑
释义 开玩笑
[kāiwánxiào]
 1. nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn。用言语或 行动戏弄人。
 他是跟你开玩笑的,你 别认真。
 anh ấy nói đùa với anh đấy, anh đừng tưởng thật.
 随便开两句玩笑。
 đùa vài câu cho vui thôi.
 2. chuyện đùa; chuyện chơi; chuyện giỡn chơi。用不严肃的态度对待。
 这事关系许多人的安全,可 不 是 开玩笑的事情。
 việc này liên quan đến sự an toàn của rất nhiều người, thật
 chẳng
 phải chuyện đùa đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 14:29:40