请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开课
释义 开课
[kāikè]
 1. nhập học; khai giảng。学校开始上课。
 2. soạn giáo án; đứng lớp; dạy học。设置课程,也指教师(主要是高等学校的教师)担任某 一课程的教 学。
 这学期他开了两门课。
 học kỳ này anh ấy đảm nhận dạy hai môn.
 为了提高教学质量,教师开课要做充分的准备。
 để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
 下学 期开哪几门课,教研室正在研究。
 học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:10:24