请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嘯,歗)
[xiào]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 11
Hán Việt: TIẾU
 1. huýt sáo; huýt gió (người)。(人)撮口发出长而清脆的声音。打口哨。
 登高长啸。
 lên cao hú dài.
 2. kêu; hú (chim, thú)。 (禽兽)拉长声音叫。
 虎啸。
 hổ gầm
 鸟啸。
 chim kêu
 3. gào; rít。自然界发出某种声响。
 风啸。
 gió gào
 海水的啸声。
 tiếng gào của sóng biển.
 4. rít; réo; gầm rú (máy bay, đạn...)。形容飞机、子弹等飞过的声音。
 枪弹的啸声。
 tiếng đạn rít
 飞机尖啸着飞过顶空。
 tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
Từ ghép:
 啸傲 ; 啸聚 ; 啸鸣
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:20:30