请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 喘息
释义 喘息
[chuǎnxī]
 1. thở gấp; thở hổn hển; thở phì phò; thở phù phù。急促呼吸。
 喘息未定。
 vẫn còn thở gấp.
 2. nghỉ xả hơi; tạm nghỉ。指紧张活动中的短时休息。
 不让敌人有喘息的机会。
 không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:26:35