请输入您要查询的越南语单词:
单词
喝彩
释义
喝彩
[hècǎi]
hoan hô; reo hò; reo hò khen hay; lớn tiếng khen hay。大声叫好。
齐声喝彩
đồng thanh khen hay.
全场观众都喝起彩来。
mọi người trong sân đều reo hò khen hay.
随便看
保命
保固
保墒
保姆
保媒
保存
保守
保守主义
保守派
保安
保安团
保安队
保宫
保密
保山
保底
保得住
保护
保护人
保护伞
保护关税
保护员
保护国
保护层
保护神
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 13:04:36