请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 喝彩
释义 喝彩
[hècǎi]
 hoan hô; reo hò; reo hò khen hay; lớn tiếng khen hay。大声叫好。
 齐声喝彩
 đồng thanh khen hay.
 全场观众都喝起彩来。
 mọi người trong sân đều reo hò khen hay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 21:58:23