请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 山盟海誓
释义 山盟海誓
[shānménghǎishì]
Hán Việt: SƠN MINH HẢI THỆ
 thề non hẹn biển (thề ước về mối tình chung thuỷ, bền chặt giữa hai người yêu nhau, có núi non biển cả chứng giám.)。男女相爱时所立的誓言和盟约,表示爱情要像山和海一样永恒不变。也说山盟海誓。见〖海誓山盟〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:23:26