请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嘍)
[lóu]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: LÂU
 lâu la。旧时称强盗头目的部下, 现多比喻追随恶人的人。 也作喽罗。
Từ phồn thể: (嘍)
[·lou]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: LÂU
 1. dùng như '了'①có dự kiến sẵn hoặc giả thiết。用法如'了①',用于预期的或假设的动作。
 吃喽饭就走。
 ăn cơm xong thì đi ngay.
 他要知道喽一定很高兴。
 nếu anh ấy biết được, nhất định sẽ rất vui.
 2. (dùng như '了'②có ý nhắc nhở) rồi; thì。用法如'了②',带有提醒注意的语气。
 起来喽。
 dậy đi thôi.
 水开喽。
 nước sôi rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 10:52:02