释义 |
纠察 | | | | | [jiūchá] | | | 1. duy trì trật tự; giữ trật tự。在群众活动中维持秩序。 | | | 纠察队。 | | đội duy trì trật tự. | | | 2. người duy trì trật tự; người giữ gìn trật tự; người đứng gác; đôi quân cảnh; nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ。在群众活动中维持秩序的人。 | | | 担任纠察。 | | người đảm nhiệm công việc duy trì trật tự. |
|