请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chēn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: SÂN
 1. giận; giận dữ。怒;生气。
 2. quở mắng; quở trách; trách mắng; không hài lòng。对人不满;生人家的气;怪罪。
 嗔怪。
 quở trách.
Từ ghép:
 嗔怪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 16:10:29