请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 恋情
释义 恋情
[liànqíng]
 1. tình cảm lưu luyến。依恋的感情。
 他对母校的房屋、树木、水塘有了故乡一样的恋情。
 cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
 2. tình yêu; ái tình; tình ái。爱恋的感情; 爱情。
 两个人的恋情已到如胶似漆的程度。
 tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:39:28