请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (恆)
[héng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: HẰNG
 1. vĩnh cửu; lâu dài; mãi mãi; vĩnh hằng。永久;特久。
 永恒
 vĩnh hằng
 恒心
 bền lòng; bền gan; bền chí
 2. bền lòng; bền gan; bền chí。恒心。
 有恒
 bền lòng
 3. bình thường; thường ngày; thường tình; thông thường; phổ thông。平常;经常。
 恒态
 trạng thái bình thường
 恒言
 lời nói bình thường.
 人之恒情
 chuyện thường tình.
 4. họ Hằng。姓。
Từ ghép:
 恒产 ; 恒齿 ; 恒等式 ; 恒定 ; 恒河沙数 ; 恒久 ; 恒量 ; 恒温 ; 恒温动物 ; 恒心 ; 恒星 ; 恒星年 ; 恒星系
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 1:17:43